BIỂU PHÍ DỊCH VỤ
(Áp dụng từ ngày 10 tháng 07 năm 2025)
STT |
LOẠI GIAO DỊCH |
MỨC PHÍ (%) |
I |
Tài khoản giao dịch chứng khoán |
|
1 |
Phí mở tài khoản |
Miễn phí |
2 |
Số dư tiền mặt duy trì trên tài khoản |
Không yêu cầu |
II |
Phí giao dịch chứng khoán qua sàn |
|
1 |
Giao dịch online |
0.15% |
2 |
Giao dịch khác |
|
2.1 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày dưới 100 triệu |
0.30% |
2.2 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày từ 100 triệu đến dưới 500 triệu |
0.25% |
2.3 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày trên 500 triệu |
0.20% |
III |
Giao dịch trái phiếu |
0.10% |
IV |
Phí ứng trước |
|
1 |
Tỷ lệ lãi ứng trước (dành cho ngày T+0 và T+1) |
9.9%/ năm (0.0272%/ ngày) |
V |
Lãi suất cho vay ký quỹ |
9.9%/ năm (0.0272%/ ngày) |
VI |
Giá dịch vụ lưu ký Chứng khoán (*) |
|
1 |
Giá dịch vụ lưu ký CP/CCQ/CQ có bảo đảm |
0.27đ/CK/Tháng |
2 |
Giá dịch vụ lưu ký Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết |
0.18đ/TPDN/tháng tối đa 2,000,000đ/tháng/ mã TPDN |
VII |
Phí chuyển khoản Chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí chuyển khoản chứng khoán |
0.3đ/CP/Lần chuyển khoản |
2 |
Phí chuyển khoản chứng khoán tối đa |
Không quá 300,000 / Lần CK / Mã CK |
VIII |
Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán |
0.15% / Giá trị |
IX |
Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán |
100,000đ/tài khoản |
X |
Phí xác nhận Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (*) |
|
1 |
Phí xác nhận Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
500,000đ/bản |
Ghi chú: (*) : Phí chưa bao gồm thuế GTGT theo quy định
Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách đặc biệt cho Khách hàng có khối lượng giao dịch lớn theo từng thời kỳ.
Quý khách vui lòng liên hệ bộ phận Chăm sóc khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết. SĐT/ Zalo: 0886 998 288
Ngày hiệu lực: 10/07/2025
Biểu phí dịch vụ chứng khoán
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ
(Áp dụng từ ngày 10 tháng 07 năm 2025)
STT |
LOẠI GIAO DỊCH |
MỨC PHÍ (%) |
I |
Tài khoản giao dịch chứng khoán |
|
1 |
Phí mở tài khoản |
Miễn phí |
2 |
Số dư tiền mặt duy trì trên tài khoản |
Không yêu cầu |
II |
Phí giao dịch chứng khoán qua sàn |
|
1 |
Giao dịch online |
0.15% |
2 |
Giao dịch khác |
|
2.1 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày dưới 100 triệu |
0.30% |
2.2 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày từ 100 triệu đến dưới 500 triệu |
0.25% |
2.3 |
Tổng giá trị giao dịch trong ngày trên 500 triệu |
0.20% |
III |
Giao dịch trái phiếu |
0.10% |
IV |
Phí ứng trước |
|
1 |
Tỷ lệ lãi ứng trước (dành cho ngày T+0 và T+1) |
9.9%/ năm (0.0272%/ ngày) |
V |
Lãi suất cho vay ký quỹ |
9.9%/ năm (0.0272%/ ngày) |
VI |
Giá dịch vụ lưu ký Chứng khoán (*) |
|
1 |
Giá dịch vụ lưu ký CP/CCQ/CQ có bảo đảm |
0.27đ/CK/Tháng |
2 |
Giá dịch vụ lưu ký Trái phiếu doanh nghiệp niêm yết |
0.18đ/TPDN/tháng tối đa 2,000,000đ/tháng/ mã TPDN |
VII |
Phí chuyển khoản Chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí chuyển khoản chứng khoán |
0.3đ/CP/Lần chuyển khoản |
2 |
Phí chuyển khoản chứng khoán tối đa |
Không quá 300,000 / Lần CK / Mã CK |
VIII |
Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán |
0.15% / Giá trị |
IX |
Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán (*) |
|
1 |
Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán |
100,000đ/tài khoản |
X |
Phí xác nhận Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (*) |
|
1 |
Phí xác nhận Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
500,000đ/bản |
Ghi chú: (*) : Phí chưa bao gồm thuế GTGT theo quy định
Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách đặc biệt cho Khách hàng có khối lượng giao dịch lớn theo từng thời kỳ.
Quý khách vui lòng liên hệ bộ phận Chăm sóc khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết. SĐT/ Zalo: 0886 998 288
Ngày hiệu lực: 10/07/2025

TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm