BIỂU PHÍ DỊCH VỤ

 (Áp dụng từ ngày 16 tháng 02 năm 2024)

STT

LOẠI GIAO DỊCH

MỨC PHÍ (%)

I

Tài khoản giao dịch chứng khoán

 

1

Phí mở tài khoản

Miễn phí

2

Số dư tiền mặt duy trì trên tài khoản

Không yêu cầu

II

Phí giao dịch chứng khoán qua sàn

 

1

Giao dịch online

0.15%

2

Giao dịch khác

 

2.1

Tổng giá trị giao dịch trong ngày dưới 100 triệu

0.30%

2.2

Tổng giá trị giao dịch trong ngày từ 100 triệu đến dưới 500 triệu

0.25%

2.3

Tổng giá trị giao dịch trong ngày trên 500 triệu

0.20%

III

Giao dịch trái phiếu

0.10%

IV

Phí ứng trước

 

1

Tỷ lệ lãi ứng trước (dành cho ngày T+0 và T+1)

13%/ năm (0.0356%/ ngày)

V

Lãi suất cho vay ký quỹ

13%/ năm (0.0356%/ ngày)

VI

Giá dịch vụ lưu ký Chứng khoán

 

1

Giá dịch vụ lưu ký CP/CCQ/CQ có bảo đảm

0.27đ/CK/Tháng

2

Giá dịch vụ lưu ký Trái phiếu doanh nghiệp, công cụ nợ theo quy định tại Luật Quản lý nợ công

0.18đ/TPDN, CCN/tháng,

tối đa 2,000,000đ/tháng/ mã TPDN, CCN

VII

Phí chuyển khoản Chứng khoán

 

1

Phí chuyển khoản chứng khoán

0.3đ/CP/Lần chuyển khoản

2

Phí chuyển khoản chứng khoán tối đa

Không quá 300,000 / Lần CK / Mã CK

VIII

Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán

 

1

Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán

0.15% / Giá trị

IX

Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán

 

1

Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán

100,000đ/tài khoản

 

Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách đặc biệt cho Khách hàng có khối lượng giao dịch lớn theo từng thời kỳ.

Quý khách vui lòng liên hệ bộ phận Chăm sóc khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết. SĐT/ Zalo: 0886 998 288

Ngày hiệu lực: 16/02/2024

Biểu phí dịch vụ chứng khoán

06/11/2023
CSKH CSI
CSKH CSI
Biểu phí dịch vụ chứng khoán

BIỂU PHÍ DỊCH VỤ

 (Áp dụng từ ngày 16 tháng 02 năm 2024)

STT

LOẠI GIAO DỊCH

MỨC PHÍ (%)

I

Tài khoản giao dịch chứng khoán

 

1

Phí mở tài khoản

Miễn phí

2

Số dư tiền mặt duy trì trên tài khoản

Không yêu cầu

II

Phí giao dịch chứng khoán qua sàn

 

1

Giao dịch online

0.15%

2

Giao dịch khác

 

2.1

Tổng giá trị giao dịch trong ngày dưới 100 triệu

0.30%

2.2

Tổng giá trị giao dịch trong ngày từ 100 triệu đến dưới 500 triệu

0.25%

2.3

Tổng giá trị giao dịch trong ngày trên 500 triệu

0.20%

III

Giao dịch trái phiếu

0.10%

IV

Phí ứng trước

 

1

Tỷ lệ lãi ứng trước (dành cho ngày T+0 và T+1)

13%/ năm (0.0356%/ ngày)

V

Lãi suất cho vay ký quỹ

13%/ năm (0.0356%/ ngày)

VI

Giá dịch vụ lưu ký Chứng khoán

 

1

Giá dịch vụ lưu ký CP/CCQ/CQ có bảo đảm

0.27đ/CK/Tháng

2

Giá dịch vụ lưu ký Trái phiếu doanh nghiệp, công cụ nợ theo quy định tại Luật Quản lý nợ công

0.18đ/TPDN, CCN/tháng,

tối đa 2,000,000đ/tháng/ mã TPDN, CCN

VII

Phí chuyển khoản Chứng khoán

 

1

Phí chuyển khoản chứng khoán

0.3đ/CP/Lần chuyển khoản

2

Phí chuyển khoản chứng khoán tối đa

Không quá 300,000 / Lần CK / Mã CK

VIII

Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán

 

1

Phí chuyển quyền sở hữu chứng khoán

0.15% / Giá trị

IX

Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán

 

1

Phí đóng tài khoản giao dịch chứng khoán

100,000đ/tài khoản

 

Ngoài biểu phí dịch vụ trên, Công ty áp dụng Chính sách đặc biệt cho Khách hàng có khối lượng giao dịch lớn theo từng thời kỳ.

Quý khách vui lòng liên hệ bộ phận Chăm sóc khách hàng để biết thêm thông tin chi tiết. SĐT/ Zalo: 0886 998 288

Ngày hiệu lực: 16/02/2024

csi-_bieu_phi_thong_thuong_tu_16_02_2024_1712912255.pdf

Tải về
By https://vncsi.com.vn/
0 bình luận, đánh giá về Biểu phí dịch vụ chứng khoán

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Đăng ký thông tin để nhận tin tức và cập nhật mới nhất hàng ngày từ chúng tôi
0.06675 sec| 1067.828 kb